Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
つい
Âm Hán Việt của つい là "tsui".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. つ [tsu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của つい là つい [tsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つい【墜】 読み方:つい [常用漢字] [音]ツイ(漢) [訓]おちる おとす 1おちる。おとす。「墜死・墜落/撃墜」 2だめになる。「失墜」 Similar words: 落隕零 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 対(たい) ● 椎(しい) ● 終(しゅう) ● 追(つい) ● 槌(つち)