Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)ち(chi) ょ(yo) っ(t) と(to) 見(kiến)Âm Hán Việt của ちょっと見 là "chiyotto kiến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] ょ [yo] っ [(lặp)] と [to] 見 [hiện, kiến]
Cách đọc tiếng Nhật của ちょっと見 là ちょっとみ [chottomi]
デジタル大辞泉ちょっと‐み【一=寸見】読み方:ちょっとみちょっと見ること。また、ちょっと見た感じ。「—は近寄りがたい人だ」
nhìn sơ qua, xem qua, liếc nhìn, nhìn qua