Âm Hán Việt của ちょっかいを出す là "chiyokaiwo xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] ょ [yo] っ [] か [ka] い [i] を [wo] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちょっかいを出す là ちょっかいをだす [chokkaiwodasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょっかいを出(だ)・す 読み方:ちょっかいをだす 1よけいな手出しや干渉をする。「おれのなわ張りに—・すな」 2女性にたわむれに言い寄る。「人妻に—・す」 Similar words: からかう立ち入る手をつける口を出すくちばしを入れる