Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ち( chi ) ゃ( ya ) ぶ( bu ) 台( đài )
Âm Hán Việt của ちゃぶ台 là "chi ya bu đài ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ち [chi ] ゃ [ya ] ぶ [bu ] 台 [di , đài , thai ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ちゃぶ台 là ちゃぶだい [chabudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゃぶ‐だい【▽卓×袱台】 読み方:ちゃぶだい 《「ちゃぶ」は「卓袱」の中国音からという》和室で用いる、足の短い食卓。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bàn ăn thấp kiểu Nhật, bàn ăn truyền thống Nhật Bản, bàn chabudai