Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ちゃくい
Âm Hán Việt của ちゃくい là "chakui".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] ゃ [ya] く [ku] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちゃくい là ちゃくい [chakui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゃく・い [形]こすい。ずるい。「泉は—・いぜ…下読みなんぞした事はないんだとさ」〈芥川・父〉 #甲州弁辞典 ちゃくい 甲州弁意味用例ちゃくい横着 #ちゃくい 甲州弁意味用例ちゃくいズルいゲームでちゃくする(ゲームでズルをする) #チヤクイ隠語大辞典 読み方:ちゃくい ずるい。ごまかしの多い、の意。 Similar words: 狡猾老獪ずる賢い狡辛い狡獪 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 着衣 ちゃくい ● 着意 ちゃくい