Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ち っと も
Âm Hán Việt của ちっとも là "chittomo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] っ [] と [to] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちっとも là ちっとも [chittomo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちっとも[3]【些▼とも】 (副) ①(下に打ち消しを伴って)打ち消しを強調する気持ちを表す。少しも。くだけた表現で口頭語に用いられる。「-知らなかった」 ②少しでも。ちっとでも。「こつちは昼の労れで-早く寝てえ/滑稽本・浮世風呂:3」 Similar words: ちっともさっぱりからっきりさらに丸で