Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ちぎる
Âm Hán Việt của ちぎる là "chigiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] ぎ [gi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちぎる là ちぎる [chigiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐ぎ・る【千切る】 読み方:ちぎる 《一》[動ラ五(四)] 1手などでこまかに切り離す。こまかにばらばらにする。「花びらを—・る」 2もぎとる。むしりとる。「つきたての餅を—・る」 [可能]ちぎれる 《二》[動ラ下二]「ちぎれる」の文語形。 《三》[接尾]《動詞五(四)段型活用》動詞の連用形に付いて、その意を強め、はなはだしく…する、盛んに…する、という意を表す。「ほめ—・る」 Similar words: 摘取る抓む穿り出す摘み取るもぎ取る ・・・他単語一覧 other possible words: ● 契る ちぎる