Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ちかちか
Âm Hán Việt của ちかちか là "chikachika".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] か [ka] ち [chi] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちかちか là ちかちか [chikachika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちか‐ちか [副](スル) 1強い光線などに刺激されて、目が痛むような感じがするさま。「対向車のライトで目が—(と)する」 2周囲が暗い中で、光が点滅するさま。「町の灯が—(と)またたく」 Similar words: 煌めく耀く閃く光り輝くスパーク