Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
だ ら し な い
Âm Hán Việt của だらしない là "darashinai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. だ [da] ら [ra] し [shi] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của だらしない là だらしない [darashinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だらしな・い[4] (形)[文]:クだらしな・し 〔「しだらない」の転。近世以降の語〕 ①(外面的に)きちんとしていない。整っていない。「-・く口を開けて寝ている」「-・い服装」 ②(内面的に)節度がない。毅然としていない。しっかりしていない。「金銭に-・い」「政府の顔色をうかがうマスコミの-・い姿勢が問題だ」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: 杜撰疎放アバウト乱雑杜漏
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lôi thôi, thiếu gọn gàng, không nghiêm túc, không ngăn nắp