Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)た(ta) め(me) 息(tức)Âm Hán Việt của ため息 là "tame tức". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] め [me] 息 [tức]
Cách đọc tiếng Nhật của ため息 là ためいき [tameiki]
デジタル大辞泉ため‐いき【×溜め息】気苦労や失望などから、また、感動したときや緊張がとけたときに、思わず出る大きな吐息。「溜め息が出るほど残念だ」「溜め息をつく」