Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
た め ら い
Âm Hán Việt của ためらい là "tamerai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] め [me] ら [ra] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ためらい là ためらい [tamerai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ためらい:ためらひ[0][3]【〈躊躇〉い】 ためらうこと。躊躇(ちゆうちよ)。 Similar words: 躊躇ためらい二の足迷い戸惑い