Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
たまらない
Âm Hán Việt của たまらない là "tamaranai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] ま [ma] ら [ra] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たまらない là たまらない [tamaranai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 堪(たま)ら◦ない 読み方:たまらない 1その状態を保てない。「そんなに乱暴に着たら服が—◦ない」 2感情などをがまんできない。「腹がへって—◦ない」「友だちに会いたくて—◦ない」 3この上なくよい。なんともいえないほどいい。「仕事のあとの一服は—◦ない」 4程度がはなはだしい。「映画が—◦なく好きだ」 Similar words: 堪らん ・・・他単語一覧 other possible words: ● 堪らない たまらない
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không chịu được, không thể chịu nổi, rất muốn, không kìm được, không kiềm chế được