Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
たとえ
Âm Hán Việt của たとえ là "tatoe".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] と [to] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たとえ là たとえ [tatoe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たとえ〔たとへ〕【例え/×譬え/▽喩え】 読み方:たとえ 1たとえること。また、たとえられた語句や事柄。比喩。「—に引く」 2同じような例。「世間の—にもれない」 Similar words: 万が一仮令仮にもし万一