Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
たちまち
Âm Hán Việt của たちまち là "tachimachi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] ち [chi] ま [ma] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たちまち là たちまち [tachimachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たちまち【×忽ち】 読み方:たちまち [副]《「立ち待ち」の意からか》 1非常に短い時間のうちに動作が行われるさま。すぐ。即刻。「うわさが—広がる」「飲めば—効く薬」「—のうちに売り尽くす」 2思いがけなく、ある事態が発生するさま。にわかに。急に。「空が—曇って雨が降り出した」 3(多く「たちまちに」の形で)現に。確かに。まさに。「閻魔王の所にゐて至るに、—に一人のやむごとなき僧まします」〈今昔・六・一一〉 Similar words: ついとつと急激行成り突として ・・・他単語一覧 other possible words: ● 立ち待ち たちまち