Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
た く わ え る
Âm Hán Việt của たくわえる là "takuwaeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] く [ku] わ [wa] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たくわえる là たくわえる [takuwaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たくわ・える:たくはへる[4][3]【貯▽える・蓄える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二たくは・ふ ①品物・金銭・力などを、あとで役立たせるために集めておく。「金を-・える」「気力を-・える」 ②知識・力などを将来のために身につける。「知識を-・える」「実力を-・える」 ③ひげや髪を切らずに伸ばす。「ひげを-・える」 ④やしなう。「営農(なりわい)をし妻子を-・へ養ふ/霊異記:下訓注」 Similar words: 積立て積み立てる積み立て積立てるたくわえる