Âm Hán Việt của たき火 là "taki hỏa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. た [ta] き [ki] 火 [hỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của たき火 là たきび [takibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たき‐び【×焚き火】 読み方:たきび 1戸外で集めた落ち葉や木片などを燃やすこと。また、その火。《季冬》「捨てし身や—にかざす裏表/茅舎」 2明かりや暖をとるためなどに薪を燃やすこと。また、その火。「あまりに夜寒に候ふほどに…—をして」〈謡・黒塚〉 Similar words: 篝燎火篝火炬火炬