Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぞ ん ざ い
Âm Hán Việt của ぞんざい là "zonzai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぞ [zo] ん [n] ざ [za] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぞんざい là ぞんざい [zonzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぞんざい[3][0] (形動)[文]:ナリ ①物事の取り扱いがていねいでないさま。いいかげんなさま。粗略。「字を-に書く」「-な工事をする」 ②乱暴であるさま。礼儀にかなっていないさま。「-な口をきく」「お客を-に扱う」 Similar words: 杜撰疎放アバウト乱雑杜漏