Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)そ(so) れ(re) 故(cố)Âm Hán Việt của それ故 là "sore cố". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. そ [so] れ [re] 故 [cố]
Cách đọc tiếng Nhật của それ故 là それゆえ [soreyue]
実用日本語表現辞典それ故読み方:それゆえ前の出来事をうけて、次に話を運ぶ接続詞。前の結果から後の事象等を導く際に使う。「つきましては~」や「従って~」と似た意味をしめす。デジタル大辞泉それ‐ゆえ〔‐ゆゑ〕【×其れ故】[接]前の事柄を理由としてあとの事柄を導く。だから。「其れ故申請を却下する」品詞の分類接続詞(順接)其れ故 其処で 加うるに 加えて 因に>>品詞 >>接続詞