Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) そ( so )    の( no )    方( phương )  
Âm Hán Việt của その方  là "so no  phương ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
そ  [so ] の  [no ] 方  [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của その方  là そのかた [sonokata]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 その‐かた【×其の方】  読み方:そのかた 《一》[代]三人称の人代名詞。「そのひと」を敬意を込めていうときに用いる。「—をお招きしましょう」 《二》[名]その方面。「—ならでおぼし放つまじき綱も侍るをなむ」〈源・東屋〉 #その‐ほう〔‐ハウ〕【×其の方】  読み方:そのほう [代] 1中称の指示代名詞。その方向。また、その方面のこと。「商店街は—にはない」「—がおもしろい」 2二人称の人代名詞。同等または目下の者に対して用いる。おまえ。そち。「マヅ—ワ何事ヲ知ッタゾ」〈天草本伊曽保・イソポが生涯〉 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 bên đó, chỗ đó, phía đó