Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
その
Âm Hán Việt của その là "sono".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. そ [so] の [no]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của その là えん [en]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 その【園/×苑】 読み方:その 1果樹・花・野菜などを植えた一区画の土地。庭園。「梅の—」 #おん【怨/×苑/▽園/遠/×厭】 読み方:おん 〈怨〉⇒えん〈苑〉⇒えん〈園〉⇒えん〈遠〉⇒えん〈厭〉⇒えん #えん【×苑】 読み方:えん [人名用漢字] [音]エン(ヱン)(漢) オン(ヲン)(呉) [訓]その 《一》〈エン〉 1囲いをして、植物を植え、または、鳥獣を放し飼いにする所。その。「外苑・御苑(ぎょえん)・禁苑」 2学問・芸術の集まる所。「芸苑・文苑」 《二》〈オン〉 《一》の1に同じ。「紫苑・鹿苑(ろくおん)」 Similar words: 苑地庭園地庭園園庭 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 其の(その) ● 園(その)