Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ずれ
Âm Hán Việt của ずれ là "zure".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ず [zu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ずれ là ずれ [zure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ずれ 1位置・時期などが基準・標準から、少しはずれた状態にあること。「帯の—を直す」「印刷の—」 2考え方や感じ方などに少し隔たりがあること。食い違い。「意見の—を調整する」「感覚の—を生じる」 3物理学で、上面と下面が互いに逆方向の力を受けて、小さな傾きをもつようになる変形。 Similar words: 差異差溝開き違