Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ず ら っと
Âm Hán Việt của ずらっと là "zuratto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ず [zu] ら [ra] っ [] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ずらっと là ずらっと [zuratto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずらっと[2] (副) 「ずらり」に同じ。「-並ぶ」 Similar words: ずらずら
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xếp thành hàng dài, đứng thành hàng dài, (xe) đỗ thành hàng dài
[Cách nhớ] "đứng lâu thôi" [Giải thích] Xếp thành hàng dài nên "đứng lâu thôi" chứ hàng ngắn thì vào được lâu rồi.