Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ずけずけ
Âm Hán Việt của ずけずけ là "zukezuke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ず [zu] け [ke] ず [zu] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ずけずけ là ずけずけ [zukezuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ずけ‐ずけ〔づけづけ〕 [副]遠慮や加減をしないで、はっきりとものを言うさま。つけつけ。「他人の悪口を―(と)言う」 Similar words: けんけんすっからかん