Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ずうずうしい
Âm Hán Việt của ずうずうしい là "zuuzuushii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ず [zu] う [u] ず [zu] う [u] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ずうずうしい là ずうずうしい [zuuzuushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずうずうし・い:づうづうしい[5]【図▽ 図▽しい】 (形)[文]:シクづうづう・し 人に迷惑をかけても平気でいる。あつかましい。ずぶとい。「列に割りこんでくるとは-・い」「-・い男」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: 横風破廉恥ずうずうしいいけ図図しい僭上