Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
す れ ち が う
Âm Hán Việt của すれちがう là "surechigau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] れ [re] ち [chi] が [ga] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của すれちがう là すれちがう [surechigau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すれちが・う-ちがふ:[4]:[0]【擦れ違う】 (動ワ五[ハ四]) ① 反対方向に向かっている人・車などが,互いのすぐ脇(わき)を通り抜ける。「列車が-・う」 ② 出会うはずの人が,出会えないでしまう。ゆきちがう。「待ち合わせ時間に遅れて-・う」 ③ 議論などの論点がずれてしまう。「話が-・う」 [可能]すれちがえる