Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)す(su) る(ru) 事(sự) な(na) す(su) 事(sự)Âm Hán Việt của する事なす事 là "suru sự nasu sự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] る [ru] 事 [sự] な [na] す [su] 事 [sự]
Cách đọc tiếng Nhật của する事なす事 là する [suru]
デジタル大辞泉する事なす事する事のすべて。する事がみな。「する事なす事裏目に出る」
mọi thứ đã làm, những việc đã xảy ra