Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
す る す る
Âm Hán Việt của するする là "surusuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] る [ru] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của するする là するする [surusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 する‐する [副] 1滑るようになめらかに動くさま。また、ある動作が、静かに滞りなく進行するさま。「—(と)音もなく障子が開く」「ランナーが—(と)塁を離れる」「舟が—(と)岸を離れる」 2草木が勢いよく生長するさま。すくすく。「三ところに植ゑてけり。例よりも—と生ひ立ちて」〈宇治拾遺・三〉 #するする隠語大辞典 するめ(鯣)をいふ。宮女の詞。鯣を云ふ。分類女房詞 Similar words: 抜く手も見せずつっととっとと疾く