Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
すっぽかす
Âm Hán Việt của すっぽかす là "suppokasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] っ [(lặp)] ぽ [po] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của すっぽかす là すっぽかす [suppokasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すっ‐ぽか・す [動サ五(四)] 1すべきことをしないで放置する。そのまま打ち捨てておく。「仕事を—・して遊びに行く」 2約束を破る。「約束を—・される」 [可能]すっぽかせる Similar words: サボる