Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
しゃべる
Âm Hán Việt của しゃべる là "shaberu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] ゃ [ya] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しゃべる là しゃべる [shaberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃべ・る【×喋る】 読み方:しゃべる [動ラ五(四)] 1物を言う。話す。「一言も—・らない」「君のことをうっかり—・ってしまった」 2口数多く話す。口に任せてぺらぺら話す。「よく—・る人だ」 [可能]しゃべれる Similar words: 物いう仰る物言う話す云う