Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
し ゃ ぶ る
Âm Hán Việt của しゃぶる là "shaburu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] ゃ [ya] ぶ [bu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しゃぶる là しゃぶる [shaburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゃぶ・る[0] (動:ラ五[四]) 口の中に入れて、なめたり吸ったりする。「指を-・る」「あめを-・る」 [可能]しゃぶれる [慣用]骨まで-/あめをしゃぶらせる Similar words: 嘗めるおっぱい舐める吸う咥える