Âm Hán Việt của しゃがみ込む là "shiyagami chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] ゃ [ya] が [ga] み [mi] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しゃがみ込む là しゃがみこむ [shagamikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃがみ‐こ・む【しゃがみ込む】 読み方:しゃがみこむ [動マ五(四)]しゃがんで、そのままの状態でいる。また、立っていられずに、しゃがんでしまう。「—・んで動かない」「貧血を起こして—・む」 Similar words: 屈むしゃがむかがみ込む踞る蹲る