Âm Hán Việt của しめ上げる là "shime thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] め [me] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しめ上げる là しめあげる [shimeageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しめ‐あ・げる【締(め)上げる】 読み方:しめあげる [動ガ下一][文]しめあ・ぐ[ガ下二] 1力を込めてきつくしめる。「首を—・げる」 2だらけている状態を、きつくひきしめる。厳しく追及してこらしめる。「後輩を—・げる」 Similar words: 問い詰める詰め寄る問いただす咎める突き上げる