Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
しぼむ
Âm Hán Việt của しぼむ là "shibomu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] ぼ [bo] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しぼむ là しぼむ [shibomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しぼ・む【▽萎む/×凋む】 #三省堂大辞林第三版 しぼ・む[0]【萎▽む・凋▼む】 (動:マ五[四]) ①(植物が)生気をなくしてちぢまる。なえしなびる。「花が-・む」「鼻いと小さく-・み/今昔:28」 ②張りつめていたものが、ゆるみちぢむ。「-・む闘争心」 Similar words: 萎びる涸びる乾涸びるしぼむ萎える