Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
しばしば
Âm Hán Việt của しばしば là "shibashiba".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] ば [ba] し [shi] ば [ba]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しばしば là しば [shiba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しば【×屡】 読み方:しば [語素]動詞の上に付いて、動作・作用が何度も繰り返し行われる意を表す。しきりに。たびたび。多く「しばたたく」「しば立つ」「しば鳴く」「しば見る」などの形で用いる。「清き川原に千鳥—鳴く」〈万・九二五〉 #しば‐しば【×屡/×屡々】 読み方:しばしば [副]同じ事が何度も 重なって 行われるさま。たびたび。「この種の事件は—起こる」→度度(たびたび)[用法] #る【×屡】 読み方:る [音]ル(呉)(漢) [訓]しばしば度重なるさま。しばしば。「屡次・屡述」 Similar words: 返す返す屡々一再ならず再三度度 ・・・他単語一覧 other possible words: ● しばしば()