Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
し つ こ い
Âm Hán Việt của しつこい là "shitsukoi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] つ [tsu] こ [ko] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しつこい là しつこい [shitsukoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しつこ・い[3] (形)[文]:クしつこ・し 〔「執拗い」とも書く〕 ①一つのことに執着して離れようとしない。執念深い。「-・い男」「-・くつきまとう」「-・く追及する」 ②(味・香り・色などが)濃厚である。不快なほどに強い。「この料理の味は-・い」「-・い香り」 [派生]-さ(名) Similar words: しつっこいねつこいねつっこいひつこいしぶとい