Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
したらば
Âm Hán Việt của したらば là "shitaraba".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] た [ta] ら [ra] ば [ba]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của したらば là したらば [shitaraba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 したら‐ば [接]「したら」に同じ。「—二番酒を食べませう」〈狂言記・伯母が酒〉 #北海道方言辞書 したらば したら[一][接]そうしたなら。[二][感]軽い別れの言葉。→したら Similar words: するとだから