Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
しくじる
Âm Hán Việt của しくじる là "shikujiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] く [ku] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しくじる là しくじる [shikujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しくじ・る [動ラ五(四)] 1やりそこなう。失敗する。「試験を—・る」 2過失などのために勤め先や仕事などを失う。「会社を—・る」「得意先を—・る」 Similar words: し損ずる為違える仕損なう仕損じるちょんぼ