Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
しいて
Âm Hán Việt của しいて là "shiite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] い [i] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しいて là しいて [shiite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しい‐て〔しひ‐〕【強いて】 読み方:しいて [副]《動詞「し(強)いる」の連用形に接続助詞「て」が付いてできた語》 1困難・抵抗・反対などを押し切って物事を行うさま。あえて。むりに。むりやり。「いやがる子に—やれとは言えない」 2むしょうに。むやみに。「—悲しと覚え給ひけり」〈源・柏木〉 Similar words: 否が応でも否でも応でも好むと好まざるとに関わらず