Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ざ( za ) れ( re ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của ざれ言 là "za re ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ざ [za ] れ [re ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ざれ言 là ざれごと [zaregoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざれ‐ごと【▽戯れ言】 読み方:ざれごと 《「ざれこと」とも》ふざけて言う言葉。冗談。 #実用日本語表現辞典 戯言 読み方:ざれごと 別表記:戯れ言、ざれ言 たわむれに言う言葉。ふざけたこと。 (2011年2月13日更新)Similar words :道化 ジョーク 戯言 戯れ 洒落
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời nói đùa, chuyện đùa, chuyện vớ vẩn, lời bông đùa, chuyện nhảm nhí