Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
さも
Âm Hán Việt của さも là "samo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. さ [sa] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của さも là さも [samo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐も【▽然も】 読み方:さも [副]《副詞「さ」+係助詞「も」から》 1そうも。そのようにも。「—あろう」 2確かにそれに違いないと思われるさま。いかにも。「—うれしそうな顔をする」 3まったく。実に。「あはれ、—寒き年かな」〈源・末摘花〉 Similar words: 現に神以て全く事実本に