Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato -Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) さ( sa ) て( te )
Âm Hán Việt của さて là "sate ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
さ [sa ] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của さて là さて [sate ]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 サテ【(マレー)satay/sate】 ⇒サテー #さ‐て 《副詞「さ」+接続助詞「て」から》[接](「扨」「扠」「偖」とも書く。「扨」は国字) 1一つの話が終わって、新しい話題に移るときに用いる。ところで。一方。「さて、話は変わって」 2前述の事柄を受けて、あとに続けるときに用いる。そうして。それから。「自分の席に着き、さて仕事にかかろうとすると」 3前述の事柄に反するような事実を述べるときに用いる。しかし。ところが。「口で言うのは簡単だが、さて実行に移すとなるとなかなか難しい」[感] 1次の行動に移るとき、自問したり相手に呼びかけたりする語。さあ。まあ。「さて、どうしたものだろう」「さて、そろそろ出かけようか」 2深く感心する気持ちを表す語。はてさて。なんとまあ。「さておうらやましいことで」 3文末に置いて、自分の発言内容を確認したり強調したりする語。まあ。「そなたが待たば愚僧も待たうは―」〈虎寛狂・宗論〉[副] 1前に述べた事柄を認容・放置するさま。そういう状態で。そのままに。「見そめつる契りばかりを捨てがたく思ひ…、―たもたるる女のためも」〈源・帚木〉 2(「さての」の形で)そのほかの。それ以外の。「―の日を思ひたれば、また南ふたがりにけり」〈かげろふ・下〉 名字辞典 #左手 名字読み方左手さて 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict #左手 姓読み方左手さて
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vậy thì, thế thì, tiếp theo