Âm Hán Việt của さっ引く là "sa dẫn ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. さ [sa] っ [] 引 [dấn, dẫn] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của さっ引く là さっぴく [sappiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さっ‐ぴ・く【差っ引く】 読み方:さっぴく [動カ五(四)]「さしひく」の音変化。「税金を給料から—・く」 Similar words: 減じる差し引くさし引き減ずる差引く