Âm Hán Việt của さし向き là "sashi hướng ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. さ [sa] し [shi] 向 [hướng] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của さし向き là さしむき [sashimuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さし‐むき【差(し)向き】 読み方:さしむき [副] 1さしあたり。今のところ。当面。「—金には困らない」 2いってみれば。さしずめ。 「—あたしア、ハゲ頭の重役ってところかね」〈獅子文六・自由学校〉 Similar words: 現在今や差し当たって差し当たり今