Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) さ( sa ) し( shi ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của さし出す là "sa shi xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
さ [sa ] し [shi ] 出 [xuất] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của さし出す là さしだす [sashidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さし‐だ・す【差(し)出す】 読み方:さしだす [動サ五(四)] 1伸ばして前方へ出す。「手を—・す」 2人に与えるために出す。提供する。「食べ物を—・す」「命を—・す」 3提出する。「役所に書類を—・す」 4派遣する。「委員会に代理を—・す」 5送り出す。発送する。「案内状を—・す」 [可能]さしだせるSimilar words :取り出す 見せる 出す 取出す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đưa ra, trình bày