Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
さ ざ め き
Âm Hán Việt của さざめき là "sazameki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. さ [sa] ざ [za] め [me] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của さざめき là さざめき [sazameki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さざめき[0][4] さざめくこと。また、その声や音。ざわめき。「祭りの-」 Similar words: 物音音どよめき雑音ノイズ