Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ご( go ) 苦( khổ ) 労( lao )
Âm Hán Việt của ご苦労 là "go khổ lao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ご [go ] 苦 [khổ] 労 [lao]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ご苦労 là ごくろう [gokurou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐くろう〔‐クラウ〕【御苦労】 [名・形動] 1他を敬って、その人の「苦労」をいう語。お骨折り。ごやっかい。「ご苦労をおかけします」 2他人に仕事を依頼したときなどに、その苦労をねぎらっていう語。同輩以下の者に対して用いる。「遅くまでご苦労だったね」 3苦労の成果がなくむだにみえることを、あざけりの気持ちを含んでいう語。「この暑いのにご苦労なことだ」 丁寧表現の辞書 #御苦労 読み方:ごくろう 名詞「苦労」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「苦労」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
取り越し苦労(とりこしぐろう) 気苦労(きぐろう) 御苦労(ごくろう) 取越し苦労(とりこしぐろう) 一苦労(ひとくろう)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vất vả, khó khăn, cảm ơn vì công sức