Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ご( go ) 令( lệnh ) 息( tức )
Âm Hán Việt của ご令息 là "go lệnh tức ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ご [go ] 令 [lệnh , linh ] 息 [tức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ご令息 là ごれいそく [goreisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐れいそく【御令息】 読み方:ごれいそく 他人の息子を敬っていう語。ご子息。 #実用日本語表現辞典 ご令息 読み方:ごれいそく 別表記:御令息 相手を敬って言う際の息子の意味。 (2011年6月28日更新) #丁寧表現の辞書 御令息 読み方:ごれいそく 名詞「令息」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「令息」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :坊っちゃん 息子 男の子 坊や 小僧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quý tử, con trai quý tộc, con trai gia đình quyền quý, hoàng tử