Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ご( go ) ま( ma ) の( no ) 蠅( dăng )
Âm Hán Việt của ごまの蠅 là "go ma no dăng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ご [go ] ま [ma ] の [no ] 蠅 [dăng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ごまの蠅 là ごまのはえ [gomanohae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ごま‐の‐はえ〔‐はへ〕【×胡麻の×蠅】 読み方:ごまのはえ 「ごまのはい(護摩の灰) 」に同じ。 #ごま‐の‐はい〔‐はひ〕【護摩の灰/×胡麻の×蠅】 読み方:ごまのはい 昔、旅人の姿をして、道中で、旅客の持ち物を盗み 取った どろぼう。高野聖(こうやひじり)のなりをして、弘法大師の護摩の灰だといって 押し売りして歩いた者があったところからの名という。ごまのはえ。Similar words :盗人 兇徒 ごまの蠅 黒 下手人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ruồi vừng, ruồi bẩn, ruồi vô dụng