Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
こよない
Âm Hán Việt của こよない là "koyonai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. こ [ko] よ [yo] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của こよない là こよない [koyonai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こよ‐な・い [形][文]こよな・し[ク] 1この上ない。格別だ。「—・き幸せ」「昔の友人に対して—・い弁明の機会であった」〈中勘助・鳥の物語〉 2他と比べて、または以前と比べて、ひどく違っている。かけ離れている。格別である。「年は我に—・く兄(このかみ)にぞおはせし」〈宇津保・蔵開中〉 3程度がはなはだしいさま。よい場合にも悪い場合にもいう。㋐格段にすぐれている。「やんごとなき人のし給へることは、—・かりけりと喜ぶ」〈落窪・四〉㋑格段に劣っている。「おもりかに心深きけはひはまさり給へど、にほひやかなるけはひは、—・しとぞ人思へる」〈源・竹河〉 Similar words: 文句無し文句なし上々完ぺき十全
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không như thế, không như vậy, chẳng giống vậy, không phải vậy