Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ここ
Âm Hán Việt của ここ là "koko".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. こ [ko] こ [ko]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ここ là ここ [koko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐こ【個個/▽箇▽箇】 読み方:ここ いくつかあるうちの一つ一つ。おのおの。それぞれ。「—の契約」「—に責任をもつ」 Similar words: 各自銘銘其れ其れ其其各個 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 此処 ここ ● 九 きゅう